Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 10-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 07:50 08/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 53 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
720,000 | 0.00 | 755,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,299.00 -271.00 | 16,567.00 -3.00 | 17,183.00 -87.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,281 165.00 | 18,361 52.00 | 19,031 180.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,579 -56.00 | 27,679 44.00 | 28,608 155.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -162.64 | 3,710.00 111.53 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,611.55 -14.45 | 3,749.84 -6.16 |
Euro | EUR | 26,739 -255.25 | 27,009 -35.15 | 28,205 80.84 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,458.00 | 31,367 -141.00 | 0.00 -32,468.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,182.00 407.00 | 3,192.00 117.00 | 3,389.00 -56.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -303.97 | 0.00 -316.13 |
Yên Nhật | JPY | 161.47 2.88 | 161.97 1.38 | 166.48 -1.59 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.12 | 17.51 0.40 | 0.00 -19.53 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,587 | 85,889 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.04 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,520.00 204.78 | 0.00 -5,431.13 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,304.92 0.08 | 2,402.77 17.77 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,090.00 15,090.00 | 15,140.00 71.00 | 15,657.00 15,657.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.29 | 290.35 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,767.44 | 7,037.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,320.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,451 -76.00 | 18,551 24.00 | 19,247 151.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 653.50 -22.50 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 -100.00 | 25,240 -13.00 | 25,480 -4.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,950,000 8,080,000 | 8,950,000 8,950,000 | 9,220,000 8,330,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,380,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.